Có 2 kết quả:
测算 cè suàn ㄘㄜˋ ㄙㄨㄢˋ • 測算 cè suàn ㄘㄜˋ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take measurements and calculate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take measurements and calculate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0